Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Bảng BHuấn luyện viên: Jean-Paul Rabier
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Kaboré | (1980-12-31)31 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Étoile Filante de Ouagadougou | |
2 | 2HV | Moussa Ouattara | (1981-12-31)31 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | Créteil | |
3 | 4TĐ | Patrick Zoundi | (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Lokeren | |
4 | 2HV | Jean-Michel Liade Gnonka | (1980-03-01)1 tháng 3, 1980 (23 tuổi) | Kouba | |
6 | 3TV | Rahim Ouédraogo | (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (23 tuổi) | Twente | |
7 | 2HV | Amadou Coulibaly | (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (19 tuổi) | RC Bobo | |
8 | 3TV | Mahamoudou Kéré | (1982-02-01)1 tháng 2, 1982 (21 tuổi) | Charleroi | |
9 | 4TĐ | Moumouni Dagano | (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | Guingamp | |
10 | 4TĐ | Abdoulaye Cissé | (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | Montpellier | |
11 | 4TĐ | Tanguy Barro | (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | Chamois Niortais | |
12 | 3TV | Saïdou Panandétiguiri | (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (19 tuổi) | Bordeaux | |
13 | 3TV | Bèbè Kambou | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Louhans-Cuiseaux | |
14 | 4TĐ | Dieudonné Minoungou | (1981-06-25)25 tháng 6, 1981 (22 tuổi) | Tours | |
15 | 2HV | Ousmane Traoré | (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (26 tuổi) | Lorient | |
16 | 1TM | Abdoulaye Soulama | (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (19 tuổi) | ASF Bobo | |
17 | 3TV | Amadou Tidiane Tall | (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (28 tuổi) | Étoile Filante | |
18 | 3TV | Amadou Touré | (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | Mons | |
19 | 2HV | Mohamed Ali Diallo | (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25 tuổi) | ASFA Yennenga | |
20 | 3TV | Amara Ahmed Ouattara | (1983-10-21)21 tháng 10, 1983 (20 tuổi) | RC Kadiogo | |
21 | 4TĐ | Toussaint Natama | (1982-10-31)31 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | Westerlo | |
22 | 1TM | Daouda Compaoré | (1973-01-06)6 tháng 1, 1973 (31 tuổi) | ASFA Yennenga |
Huấn luyện viên: Jacob Mulee
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Francis Onyiso Okoth | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (31 tuổi) | Ulinzi Stars | |
2 | 2HV | George Japtheth Waweru Kaduvi | (1978-10-12)12 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Tisko | |
3 | 2HV | Kassim Issa | (1975-12-21)21 tháng 12, 1975 (28 tuổi) | Mumias Sugar | |
4 | 2HV | Musa Otieno | (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (30 tuổi) | Santos | |
5 | 3TV | Thomas Juma Oundo | (1976-09-23)23 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Friska Viljor | |
6 | 3TV | Anthony Mathenge Gitau | (1978-10-23)23 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Thika United | |
7 | 3TV | Titus Mulama | (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (23 tuổi) | Mathare United | |
8 | 2HV | Adam Shaban Wesa | (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi) | Mathare United | |
9 | 4TĐ | Mike Okoth Origi | (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (36 tuổi) | Heusden-Zolder | |
10 | 3TV | John Muiruri | (1979-10-10)10 tháng 10, 1979 (24 tuổi) | Gent | |
11 | 4TĐ | John Wamalwa Baraza | (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (29 tuổi) | IF Sylvia | |
12 | 4TĐ | Maurice Sunguti | (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | Friska Viljor | |
13 | 1TM | Willis Ochieng | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (22 tuổi) | Free State Stars | |
14 | 2HV | Andrew Oyombe Opiyo | (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (18 tuổi) | Tusker | |
15 | 2HV | Philip Opiyo | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (24 tuổi) | Free State Stars | |
16 | 4TĐ | James Omondi | (1980-12-30)30 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Thika United | |
17 | 3TV | Robert Mambo Mumba | (1978-10-25)25 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Gent | |
18 | 4TĐ | Dennis Oliech | (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (18 tuổi) | Al-Arabi | |
19 | 4TĐ | Emmanuel Ake | (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (23 tuổi) | AB | |
20 | 3TV | Walter Odede Amimo | (1974-11-11)11 tháng 11, 1974 (29 tuổi) | Mathare United | |
21 | 2HV | Moses Nyandusi Gikenyi | (1972-11-19)19 tháng 11, 1972 (31 tuổi) | St Michel United | |
22 | 1TM | Duncan Ochieng | (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | Mathare United |
Since participation in CAN 2004, the Kenyan goalkeepers received traditional numbers 1, 13 and 22.
Huấn luyện viên: Henri Stambouli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mahamadou Sidibè | (1978-10-04)4 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Egaleo | |
2 | 2HV | Souleymane Diamoutene | (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi) | Perugia | |
3 | 2HV | Fousseni Diawara | (1980-08-28)28 tháng 8, 1980 (23 tuổi) | Stade Lavallois | |
4 | 2HV | Adama Coulibaly | (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (23 tuổi) | Lens | |
5 | 2HV | Brahim Thiam | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (29 tuổi) | Istres | |
6 | 3TV | Mahamadou Diarra | (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (22 tuổi) | Lyon | |
7 | 4TĐ | Mamady Sidibé | (1979-12-18)18 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | Gillingham | |
8 | 3TV | Bassala Touré | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27 tuổi) | Kerkyra | |
9 | 4TĐ | Sedonoude Janvier Abouta | (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | Djoliba | |
10 | 3TV | Soumaila Coulibaly | (1978-04-15)15 tháng 4, 1978 (25 tuổi) | SC Freiburg | |
11 | 3TV | Djibril Sidibé | (1982-02-23)23 tháng 2, 1982 (21 tuổi) | Châteauroux | |
12 | 3TV | Seydou Keita | (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | Lens | |
13 | 2HV | Ibrahima Koné | (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | |
14 | 3TV | David Coulibaly | (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (26 tuổi) | Châteauroux | |
15 | 4TĐ | Abdoulaye Demba | (1976-11-02)2 tháng 11, 1976 (27 tuổi) | Eendracht Aalst | |
16 | 1TM | Cheick Bathily | (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | Djoliba | |
17 | 2HV | Sammy Traoré | (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (27 tuổi) | Nice | |
18 | 3TV | Mohamed Sissoko | (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | Valencia | |
19 | 4TĐ | Frédéric Kanouté | (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
20 | 4TĐ | Dramane Traoré | (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | Al-Ismaily | |
21 | 2HV | Mamary Traoré | (1980-04-29)29 tháng 4, 1980 (23 tuổi) | Grenoble | |
22 | 1TM | Fousseiny Tangara | (1978-06-12)12 tháng 6, 1978 (25 tuổi) | Mantes |
Huấn luyện viên: Guy Stéphan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tony Sylva | (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (28 tuổi) | Monaco | |
2 | 2HV | Omar Daf | (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (26 tuổi) | Sochaux | |
3 | 2HV | Ibrahima Faye | (1979-10-22)22 tháng 10, 1979 (24 tuổi) | Gent | |
4 | 2HV | Pape Malick Diop | (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (29 tuổi) | Lorient | |
5 | 2HV | Souleymane Diawara | (1978-12-24)24 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | Sochaux | |
6 | 3TV | Aliou Cissé (c) | (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (27 tuổi) | Birmingham City | |
7 | 4TĐ | Henri Camara | (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (26 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | |
8 | 2HV | Sylvain N'Diaye | (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (27 tuổi) | Marseille | |
9 | 4TĐ | Diomansy Kamara | (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (23 tuổi) | Modena | |
10 | 3TV | Lamine Sakho | (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Leeds United | |
11 | 4TĐ | El Hadji Diouf | (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | Liverpool | |
12 | 4TĐ | Frédéric Mendy | (1981-11-06)6 tháng 11, 1981 (22 tuổi) | Saint-Étienne | |
13 | 2HV | Lamine Diatta | (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (28 tuổi) | Rennes | |
14 | 4TĐ | Ousmane N'Doye | (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (25 tuổi) | Toulouse | |
15 | 3TV | Salif Diao | (1977-02-10)10 tháng 2, 1977 (26 tuổi) | Liverpool | |
16 | 1TM | Omar Diallo | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (31 tuổi) | ASC Diaraf | |
17 | 2HV | Ferdinand Coly | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (30 tuổi) | Perugia | |
18 | 4TĐ | Mamadou Niang | (1979-10-13)13 tháng 10, 1979 (24 tuổi) | Strasbourg | |
19 | 3TV | Papa Bouba Diop | (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | Lens | |
20 | 3TV | Abdoulaye Faye | (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (25 tuổi) | Lens | |
21 | 2HV | Habib Beye | (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | Marseille | |
22 | 1TM | Kalidou Cissokho | (1978-08-28)28 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 http://www.cafonline.com/userfiles/file/cafoot-80.... http://www.egyptianplayers.com/nationalteams/22-1-... http://www.rsssf.com/tables/04a.html#grp1 https://web.archive.org/web/20081210191644/http://... https://web.archive.org/web/20081210191720/http://... https://www.webcitation.org/5gm7hIK3l?url=http://w... https://www.webcitation.org/5gm7hgk1d?url=http://w...